cupressus lusitanica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupressus lusitanica+ Noun
- cây bách Mexico
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Mexican cypress cedar of Goa Portuguese cypress Cupressus lusitanica
Lượt xem: 433